Mục lục

I. Giới thiệu

Tôi đã viết nhiều bài về các trò chơi dân gian Việt Nam và thế giới, nhưng có lẽ bài viết “Luật chơi Mạt Chược chi tiết” dưới đây và bài về Cờ Vây là hai bài khiến tôi tâm đắc nhất. Nếu như Cờ Vây chỉ dùng hai loại quân đơn giản nhưng tạo nên vô số thế cờ khổng lồ – được mệnh danh là trò chơi trí tuệ nhất của nhân loại – thì Mạt Chược lại là một vũ trụ thu nhỏ, nơi hội tụ trí tuệ, may mắn, bốn hướng gió, rồng, hoa, mùa… tất cả hòa quyện thành một thế giới đầy huyền ảo.

Nếu mỗi ván Cờ Vây là một trận chiến binh đao, mưu lược, thì mỗi ván Mạt Chược lại như hành trình của một cuộc đời, một số phận. Có lúc cố gắng hết sức lại chẳng được gì, nhưng cũng có khi chỉ buông nhẹ một bước mà thành công bất ngờ. Có người may mắn ngay từ đầu, liên tục thuận lợi trong dòng chảy của ván, nhưng kết thúc lại không như mong đợi — thậm chí thê thảm. Ngược lại, cũng có khi khó khăn bủa vây suốt cả quá trình, nhưng cuối cùng lại nên nghiệp lớn. Bạn có thể đọc thêm bài Mạt Chược – Linh hồn văn hóa của người Hoa để hiểu vì sao trò chơi này lại cuốn hút đến vậy.

Bản thân tôi, khi bắt đầu tìm hiểu cách chơi Mạt Chược, tôi chỉ nghĩ đây là trò tính toán và ghi nhớ đơn thuần. Tôi tập chơi với phiên bản online tại trang https://mahjongo.com. Thỉnh thoảng cũng Ù được một ván, nhưng càng chơi lại càng thấy… không hiểu hết: tại sao có lúc không được Ù dù quân chờ vừa đánh ra, hay rõ ràng tôi thấy bài mình đã Ù nhưng không được chấp nhận. Chính điều đó thôi thúc tôi tra cứu kỹ hơn, tìm hiểu sâu hơn. Và càng tìm hiểu, tôi càng nhận thấy rằng luật chơi Mạt Chược không chỉ phức tạp mà còn vô cùng logic, tinh tế và mang đậm dấu ấn văn hóa phương Đông.
Chính vì vậy, tôi đã biên soạn bài viết này như một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ nhất về luật chơi Mạt Chược dành cho những ai muốn hiểu sâu hơn về trò chơi. Bên cạnh đó, tôi cũng có một bài riêng – Cách chơi Mạt chược cho người mới – trình bày các bước đơn giản và sơ lược nhất để bạn có thể làm quen, tập chơi và vào ván nhanh chóng.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-1

II. Cấu trúc và ý nghĩa từng nhóm quân trong Mạt Chược

Một bộ Mạt chược tiêu chuẩn gồm 144 quân bài, được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm mang vai trò riêng trong chiến thuật và mang đậm ý nghĩa văn hóa Á Đông. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều nơi (đặc biệt là phiên bản Nhật Bản) sử dụng bộ 136 quân, tức là loại bỏ nhóm Hoa và Mùa để ván bài diễn ra nhanh, dễ tính điểm và công bằng hơn trong thi đấu.
Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết từng nhóm quân – giúp bạn dễ dàng nhận biết, hiểu được biểu tượng ẩn sau mỗi quân bài, và nắm rõ cách chúng kết hợp trong một ván Mạt chược.

1. Nhóm Vạn (萬 – Wàn)

• Cấu trúc: Gồm các quân từ 1 đến 9, mỗi loại có 4 quân → tổng cộng 36 quân.
• Hình dạng: Mỗi quân in chữ Hán số (一 đến 九) kèm chữ 萬. Các bộ bài hiện đại thường in thêm số Ả Rập (1–9) để người chơi dễ phân biệt.
• Ý nghĩa:
o “Vạn” biểu trưng cho vạn sự như ý, viên mãn và phú quý.
o Đây là nhóm thể hiện địa vị, quyền lực và thường gắn liền với giới học sĩ, thương nhân xưa.

2. Nhóm Văn (筒 – Tǒng)

• Cấu trúc: Cũng gồm 1 đến 9, mỗi loại 4 bản → 36 quân.
• Hình dạng: Mỗi quân là những vòng tròn nhỏ tượng trưng cho đồng tiền cổ.
• Ý nghĩa:
o “Văn” (hay “Đồng tiền”) tượng trưng cho tài lộc và sự lưu thông của cải.
o Người Hoa quan niệm rằng “tiền phải lưu chuyển như nước” – giống như dòng chảy trong từng lượt bài Mạt chược.

3. Nhóm Sách (索 – Suǒ)

• Cấu trúc: Gồm 1 đến 9, mỗi loại 4 bản → 36 quân.
• Hình dạng: Các quân được vẽ hình dây hoặc đoạn tre nhỏ (索 nghĩa là “sợi, dây”).
Riêng Nhất Sách (一索) thường vẽ hình chim sẻ hoặc chim phượng, biểu tượng cho tự do, khởi đầu và điềm lành.
• Ý nghĩa:
o “Sách” tượng trưng cho sự kết nối, linh hoạt và mối liên hệ giữa con người với tự nhiên.
o Hình tượng tre thể hiện chính trực, dẻo dai và kiên cường.

4. Nhóm Gió (風牌 – Đông, Nam, Tây, Bắc)

• Cấu trúc: Mỗi hướng có 4 quân → 16 quân.
• Hình dạng: Mỗi quân có chữ Hán 東, 南, 西, 北; thường kèm chữ viết tắt E, S, W, N (Viết tắt các chữ cái Tiếng Anh: E – East Wind – gió Đông, tương tự S, W, N lần lượt là gió Nam, gió Tây, gió Bắc).
• Ý nghĩa:
o Tượng trưng cho chu kỳ của đất trời, bốn phương tám hướng và vận mệnh con người.
o Trong một ván Mạt chược, “Gió” còn liên quan đến vị trí chỗ ngồi của người chơi (Gió Đông, Nam, Tây, Bắc).

5. Nhóm Rồng (三元牌 – Trung, Phát, Bạch)

• Cấu trúc: Gồm 3 loại, mỗi loại 4 quân → 12 quân.
• Hình dạng:
o Trung (紅中): Nền trắng, chữ “中” màu đỏ, đi kèm chữ R
o Phát (發財): Nền trắng, chữ “發” màu xanh hoặc lục, đi kèm chữ G
o Bạch (白板): Quân trống hoặc có khung xanh viền ngoài, đi kèm chữ Wh
• Ý nghĩa:
o Trung (Rồng đỏ): biểu trưng cho may mắn, chiến thắng.
o Phát (Rồng xanh): mang ý nghĩa phát tài, thịnh vượng.
o Bạch (Rồng trắng): biểu tượng của sự tinh khiết, khởi đầu mới.
→ Ba loại này thường được gọi chung là “Tam Nguyên”, đại diện cho Thiên – Địa – Nhân.

6. Nhóm Hoa và Mùa (花牌 – 花 / 季牌)

• Cấu trúc: Gồm 8 quân – 4 Hoa (Mai, Lan, Cúc, Trúc) và 4 Mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông).
• Đặc điểm: Không tham gia vào việc ghép bài để Ù, nhưng khi bốc được thì được cộng thêm điểm thưởng (Bonus).
• Ý nghĩa:
o Mỗi quân tượng trưng cho sự sinh sôi, phúc lộc và may mắn theo mùa.
o Nếu người chơi bốc được quân Hoa/Mùa trùng với hướng ngồi của mình, điểm sẽ được nhân đôi, gọi là Hoa vị trí.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-5
Hàng trên từ trái sang: Nhóm Vạn (4, 5, 6, 8 Vạn), Nhóm Sách (1, 2, 5, 7 Sách), Nhóm Văn (1, 2, 6, 8 Văn). Hàng dưới: Nhóm gió (Nam, Đông, Tây, Bắc), nhóm Rồng (Xanh, Đỏ, Trắng).
Tổng kết cấu trúc bộ bài Mạt Chược
Nhóm quân Số loại Số bản mỗi loại Tổng số quân
Vạn 9 4 36
Văn 9 4 36
Sách 9 4 36
Gió 4 4 16
Rồng 3 4 12
Hoa & Mùa 8 1 8
Tổng cộng 144 quân
Bộ 136 quân tiêu chuẩn (Riichi Mahjong) sẽ bỏ nhóm Hoa & Mùa.

Cách kết hợp các nhóm quân trong Mạt Chược

• Nhóm Vạn, Văn, Sách:
Có thể ghép thành Mắt (Đôi), Phỗng (Ba quân giống nhau), Khan (Bốn quân giống nhau), hoặc Sảnh (Ba quân liên tiếp cùng loại).
Lưu ý: Các quân chỉ kết hợp trong cùng nhóm – ví dụ 3–4–5 Sách là hợp lệ, nhưng 3 Sách + 4 Văn + 5 Vạn thì không.
Ngoài ra, chuỗi Sảnh không vòng đầu (không có 9–1–2).
• Nhóm Gió và Rồng:
Chỉ tạo được Phỗng, Khan hoặc Mắt, không tạo Sảnh.
• Nhóm Hoa và Mùa:
Không tham gia ghép bài. Khi bốc được, người chơi ngửa quân đó ra ngoài và rút bù một quân khác.
Cuối ván, nếu Ù, điểm thưởng sẽ được cộng thêm theo số Hoa/Mùa sở hữu.

III. Luật chơi Mạt Chược

Luật Mạt Chược có nhiều biến thể khác nhau tùy theo quốc gia. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu luật Mạt Chược Nhật Bản (Riichi Mahjong) – phiên bản phổ biến nhất trên các nền tảng chơi online hiện nay, sử dụng bộ 136 quân (không có Hoa và Mùa). Khi bạn hiểu được luật Nhật, việc làm quen với các phiên bản khác cũng sẽ rất dễ dàng.

1. Chuẩn bị và chia bài

• Một bàn có 4 người chơi, tượng trưng cho Đông – Nam – Tây – Bắc.
Trước khi bắt đầu, 4 quân Gió này được úp xuống, xáo trộn và xếp chồng lên nhau. Từng người chơi sẽ tung xúc xắc để xác định thứ tự bốc quân gió, ai điểm cao nhất bốc trước. Mỗi người bốc 1 quân Gió để xác định vị trí ngồi tương ứng.
• Người ngồi cửa Đông là Nhà Cái — người bắt đầu ván đầu tiên.
Ba người còn lại gọi là Nhà Con.
Thứ tự ngồi sẽ theo ngược chiều kim đồng hồ: Đông → Nam → Tây → Bắc → Đông…
(Nghe có vẻ ngược với hướng thực tế, nhưng đây là quy ước quốc tế trong Mạt Chược.)
• Bộ 136 quân được úp xuống bàn, chia đều thành “tường thành” trước mặt mỗi người — tượng trưng cho bức tường phòng thủ.
Cách chia quân:
– Mỗi người nhận 13 quân, riêng Nhà Cái (Đông) nhận 14 quân để bắt đầu lượt đánh đầu tiên. Tổng cộng 4 người nhận 53 quân.
– Tường chết: 14 quân, chia thành 7 cặp.
– Tường thành còn lại: 69 quân.
• Trong Mạt chược có 1 điểm tôi thấy rất thú vị đó là ở Tường chết: Tường chết gồm 14 quân và chia làm 7 cặp. Cặp đầu tiên được dùng làm chỉ thị Dora và Ura Dora.
– Quân trên được lật ngửa → gọi là chỉ thị Dora
– Quân dưới được giữ úp → gọi là chỉ thị Ura Dora
– Quân chỉ thị Dora được lật ngửa để cho người chơi xác định quân Dora (đây chính là quân sẽ được cộng điểm khi Ù). Dora là quân liêp tiếp của chỉ thị Dora, ví dụ: Chỉ thị Dora là 5 vạn thì quân Dora là 6 vạn, chỉ thị Dora là 9 vạn thì Dora là 1 vạn, nếu chỉ thị Dora là Đông thì Dora sẽ là Nam… Khi Ù nếu sở hữu những quân Dora thì sẽ được cộng thêm điểm. Ví dụ nếu bạn Ù và bài của bạn có 2 quân Dora thì bạn sẽ được cộng thêm 2 điểm. Sau đây là các vòng để xác định Dora:
Với quân số thứ tự là: 1-2-3…-9-1…
Với quân gió: Đông – Nam – Tây – Bắc – Đông…
Với nhóm rồng: Trắng – Xanh – Đỏ – Trắng…
– Quân chỉ thị Ura được úp bên dưới quân chỉ thị Dora suốt toàn bộ ván Mạt Chược. Quân này xác định quân Ura là quân liên tiếp sau nó. Khi người chơi Ù theo trạng thái Riichi sẽ mở quân này lên để xác định quân Ura và tính điểm theo số lượng Ura có trên bài người người Ù. Vòng tròn xác định Ura cũng giống như Dora bên trên. Tóm lại Ura cũng tương tự như Dora là để cộng điểm cho người Ù tuy nhiên nó khác là quân chỉ thị Ura bị úp xuống nên không người chơi nào biết để áp dụng chiến thuật. Nó như kiểu cộng thêm 1 cách may mắn khi Ù. Thứ nữa là người chơi phải Ù theo trạng thái Riichi thì mới được tính đến Ura (Trạng thái này tôi sẽ giải thích ở phần dưới).
– 6 cặp quân còn lại được sử dụng khi người chơi Khan (Kông) – trên tay có 3 quân giống nhau ăn thêm 1 quân đó của người khác tạo thành bộ 4. Khi 1 người chơi nào đó Khan sẽ có các hành động xảy ra sau: Thứ nhất người chơi đó sẽ bốc thêm 1 quân mới từ tường chết. Thứ 2, một quân ở tường chết sẽ mở lên làm “Chỉ thị Dora”. Thứ 3, một quân khác sẽ làm chỉ thị Ura (quân này vẫn úp). Như vậy lúc này tường chết sẽ giảm đi 3 quân và bây giờ ván Mạt chược sẽ có 2 cặp chỉ thị Dora/Ura gồm 1 cặp mới và 1 cặp ngay đầu ván. Trong 1 ván chơi có thể rất nhiều lần Khan nhưng luật cho phép tối đa 4 lần thêm chỉ thị Dora/Ura. Một ván Mạt chược có thể tối đa tới 5 cặp Dora/Ura và ai Ù trong ván này điểm số có thể rất cao.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-6
Ở giữa là số điểm đặt đầu ván mỗi người 25000 điểm – East là gió vòng (Đông) – Tôi đang ngồi gió N (Bắc) vậy gió vị của tôi là Bắc – Số 66 là tường còn 66 quân. Góc trên bên trái đang ngửa 1 quân 7 Sách ->Quân Dora cho ván này là 8 Sách. Các biểu tượng chấm đỏ, chấm đen x 0 là thể hiện số tiền cược của ván. Dưới cùng là bài của tôi. Hiện tôi mới bốc lên quân 4 Văn và đang suy nghĩ để đánh 1 quân đi.

2. Cách kết hợp và quyền ưu tiên

Khi một người chơi đánh ra một quân, ba người còn lại đều có thể giành quyền sử dụng quân đó để hoàn thiện bài của mình.
Tuy nhiên, quyền ưu tiên được sắp xếp theo thứ tự sức mạnh giảm dần như sau:
1. Ù (Ho) – Nếu quân đó giúp người chơi hoàn thiện bộ bài hợp lệ để Ù (gồm 4 bộ và 1 đôi), người đó thắng ngay lập tức, ván bài kết thúc. Trường hợp nhiều người cùng có thể Ù thì sẽ ưu tiên theo thứ tự ngược chiều kim đồng hồ tính từ người đánh. Có phiên bản online tính nhiều người cùng Ù với 1 quân vừa đánh ra và như vậy người đánh quân bị Ù sẽ phải đền điểm cho tất cả người Ù.
2. Khan (Kong) – Nếu người chơi đã có ba quân giống hệt và quân vừa được đánh ra là quân thứ tư, họ có thể Khan để công khai bộ đó và rút thêm một quân mới từ “tường chết”. Tôi giải thích thêm tại sao người chơi lại phải rút thêm 1 quân: Người chơi trên tay có 13 quân bài và sẽ rút hoặc ăn thêm 1 quân để Ù. Với 14 quân bài họ tạo 4 bộ (Sảnh, Phỗng) là 12 quân và 1 đôi. Nếu họ Khan (bộ 4) thì còn lại 10 quân bài do đó họ cần rút thêm 1 quân thành 11 quân để có thể kết hợp 3 bộ và 1 đôi.
3. Phỗng/Pon – Nếu người chơi có hai quân giống nhau và muốn kết hợp với quân vừa đánh ra để thành 3 quân giống nhau.
4. Sảnh/Chi – Chỉ người ngồi bên phải của người vừa đánh ra mới được quyền Ăn, khi quân đó nối tiếp với hai quân trong tay để tạo thành bộ liên tiếp cùng loại (ví dụ: hiện có 5 văn – 6 văn ăn 7 văn).
Thứ tự ưu tiên hành động:
Ù > Khan > Phỗng > Sảnh
Ví dụ:
Người A đánh ra quân 5 Vạn.
• Người B có thể ăn để tạo sảnh.
• Người C có thể Phỗng.
• Người D có thể Ù.
→ Ưu tiên Ù (ván kết thúc), nếu không ai Ù thì Phỗng được ưu tiên hơn Sảnh.

3. Trật tự lượt đánh và cách chơi

• Người Đông luôn bắt đầu ván bài.
• Lượt chơi đi theo ngược chiều kim đồng hồ.
• Mỗi lượt, người chơi sẽ:
1. Rút 1 quân từ tường thành (hoặc ăn quân vừa đánh ra),
2. Sau đó đánh ra 1 quân không cần thiết.
• Nếu có người Khan hoặc Phỗng, họ sẽ đánh tiếp ngay sau đó, không quay lại lượt bình thường.
Ví dụ: lượt đang A → B → C → D.
A đánh ra 7 Văn, C Phỗng → C đánh ra → D…
• Mục tiêu: tạo được 4 bộ + 1 đôi (gọi là cấu trúc Ù cơ bản):
o Bộ (Phố):
 3 quân giống nhau → Phỗng (Pon)
 3 quân liên tiếp cùng loại → Sảnh (Chi)
o Đôi (Mắt):
 2 quân giống nhau.
Ngoài hình thức Ù cơ bản này, còn có nhiều thế Ù đặc biệt (Yaku hiếm), tôi sẽ giới thiệu ở phần tiếp theo.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-2

4. Nghệ thuật và các hình thức Ù

a) Điểm thưởng (Han)

Trước khi đi vào các kiểu Ù, cần nắm rõ Han (点数 thưởng) — vì Han quyết định chiến thuật rất nhiều (càng nhiều Han thì tay càng có giá trị). Một số nguồn Han thường gặp:
– Thưởng Dora/Ura: Như ở phần 1 về Tường chết tôi đã viết về Dora và Ura, khi người chơi Ù thì mỗi quân tương ứng Dora, Ura có trên tay sẽ được tính thêm 1 điểm (gọi là 1 Han). Tuy nhiên chỉ khi Ù trạng thái Riichi thì người chơi mới được tặng điểm Ura.
– Thưởng theo quân 5 đỏ (Aka Dora): Trong bộ Mạt chược sẽ có 3 loại quân 5 là 5 vạn, 5 sách, 5 văn, mỗi loại có 4 quân trong đó sẽ có 3 quân màu đen và 1 quân màu đỏ. Khi Ù trên tay có quân 5 đỏ sẽ được tính mỗi quân 1 điểm thưởng.

b) Điều kiện để Ù (Yaku)

Để Ù hợp lệ, tay của bạn phải có ít nhất một Yaku (một “thế Ù” hợp lệ).
Nói cách khác, dù bài bạn đã tạo được 4 bộ + 1 đôi, nếu không có Yaku thì không được Ù.
1. Yaku cơ bản (1 han)
Các thuật ngữ liên quan:
Kín/mở: bạn chưa từng ăn Sảnh/phỗng/khan trong ván. Mở là trong ván bạn đã ăn quân từ người chơi khác. Lưu ý: Khi bài bạn đang kín và bạn ăn 1 quân của người khác để Ù luôn thì vẫn đảm bảo điều kiện kín của Yaku trước đó. Nhưng nếu bài bạn đang kín và bạn ăn 1 quân của người khác mà chưa Ù thì sẽ chuyển sang Mở.
Trạng thái Tenpai (Nghe): Là bạn chỉ cần đợi 1 quân bài để Ù, nếu bài của bạn đang kín, bạn hô Riichi để thông báo (với thông báo này thì bạn sẽ phải đặt cược 1000 điểm, tôi giải thích ở phần sau). Đợi Ù này có thể tự bốc hoặc ăn từ người khác, có thể đợi 2 đầu (ví dụ: đang có 4 và 5 đợi 3 hoặc 6), đợi giữa (ví dụ: đang có 3 và 5 đợi 4), có thể đợi đôi, sảnh, phỗng…và tất nhiên muốn đợi Ù thì trên bài bạn đã có Yaku.
Gió vòng: Trước khi 1 ván Mạt chược diễn ra người ta sẽ bốc 1 quân gió để xác định gió vòng của ván đó và đây là gió chung của mọi người.
Gió vị: là gió theo vị trí hướng người chơi. Ví dụ ở ván này bạn ngồi hướng Tây thì gió Tây chính là gió vị của bạn.
Tsumo: Ù tự bốc
Ron: Ù khi ăn từ người khác
Dưới đây là danh sách Yaku cơ bản (1 han)
STT Tên Yaku Điều kiện Yêu cầu Kín/Mở
1 Riichi

Lập trực

Tuyên bố khi đang ở trạng thái Tenpai (Nghe) và bài kín. Kín bắt buộc
2 Menzen Tsumo

Bốc Ù

Thắng bằng cách Tự Bốc (Tsumo) khi bài kín. Kín bắt buộc
3 Tanyao

Đoạn Yêu Cửu

Bài chỉ gồm các quân Simple (2-8), không có 1, 9, Gió, Rồng. Kín hoặc Mở
4 Pinfu

Bình hòa

Bài chỉ toàn Sảnh (không Phỗng/Khan), đôi không phải Rồng/gió vòng/gió vị, đợi 2 đầu. Kín bắt buộc
5 Yakuhai

Phỗng giá trị

Có một Phỗng (Pong) của Rồng (Trắng/Xanh/Đỏ), Gió Vòng, hoặc Gió Vị. Kín hoặc Mở
6 Iipeikou

Nhất Bôi Khẩu

Có 2 bộ Sảnh giống hệt nhau cùng chất, bài kín. Kín bắt buộc
7 Haitei Raoyue

Bắt trăng đáy biển

Thắng bằng cách Tsumo quân bài cuối cùng của Tường Bài. Kín hoặc Mở
8 Houtei Raoyui

Câu cá đáy sông

Thắng bằng cách Ron quân bài cuối cùng bị người khác đánh ra. Kín hoặc Mở
9 Rinshan Kaihou

Hoa nở trên đỉnh núi

Thắng bằng quân bốc bù Khổng (sau khi hô Khổng). Kín hoặc Mở
10 Chankan

Cướp tứ quý

Thắng bằng cách Ron một quân bài mà đối thủ định thêm vào Phỗng mở để biến thành Khổng. Kín hoặc Mở
11 Double Riichi

Song Lập Trực

Hô Riichi trong lượt đầu tiên của bạn, chưa từng có ăn quân xảy ra. Kín bắt buộc
Riichi – Lập trực- giải thích thêm về Yaku này như sau: “Riichi” là một Yaku đặc biệt, được tuyên bố khi người chơi đang ở trạng thái chờ Ù (Tenpai) với bộ bài hoàn toàn kín.
Khi bạn hô “Riichi”, nghĩa là bạn đã sẵn sàng Ù và cam kết không thay đổi bài nữa. Từ thời điểm đó, với mỗi quân bạn bốc lên, bạn chỉ được chọn giữa hai hành động:
• Nếu đó là quân giúp bạn Ù → báo Ù ngay.
• Nếu không phải → đánh luôn quân vừa bốc, không được đổi hay sắp lại bài.
Ví dụ:
Bạn đã có 3 bộ hoàn chỉnh và 1 đôi, còn lại cặp 5 Sách – 5 Sách, đang đợi 5 Sách thứ ba để Phỗng và Ù.
Nếu trong lượt Riichi bạn bốc lên 6 Sách, thì vì chưa thể Ù, bạn phải đánh luôn 6 Sách đi, không được đánh 5 Sách để đổi cách chờ khác — dù nhìn có vẻ hợp lý hơn.
Điều này thể hiện tinh thần “Lập Trực”: khi đã tuyên bố Riichi, bạn chấp nhận giữ nguyên hướng đi và chờ vận may của mình.
Một chi tiết thú vị trong Yaku Riichi
Thông thường, khi chơi Mạt Chược, các quân bài đánh ra sẽ được xếp dọc gọn gàng thành hàng trước mặt mỗi người. Tuy nhiên, khi bạn hô “Riichi”, quân bài bạn đánh ra ngay sau đó sẽ được đặt nằm ngang (xoay ngang so với các quân khác).
Mục đích là để đánh dấu rằng bạn đã tuyên bố Riichi, giúp tất cả người chơi khác dễ nhận biết rằng bạn đang ở trạng thái chờ Ù và không thể thay đổi bài nữa.
Ngoài ra khi bạn hô Riichi thì bạn phải cược 1000 điểm. Điểm này sẽ giành tới khi có người Ù, nghĩa là nếu ván này không ai Ù thì điểm cược tiếp tục để sang ván sau, thậm chí ván sau nữa…Cá nhân tôi đánh giá việc cược điểm này rất công bằng và có trách nhiệm. Bởi vì Ù theo trạng thái Riichi bạn có cơ hội được thêm điểm Han từ quân Ura như đã viết tại phần III mục 1.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-10
Quân 7 Vạn được đặt ngang so với các quân khác – báo hiệu người chơi vị trí S đang Riichi
Double Riichi – giải thích chi tiết thêm về Yaku này như sau: Thứ nhất: Nó phải diễn ra trong lượt đầu tiên của bạn (không cần phải là lượt đầu tiên của ván). Thứ 2: Đương nhiên bạn phải đạt điều kiện Riichi như trên đã nói. Thứ 3: Trước đó không có ai ăn quân (Sảnh, Phỗng, Khan). Ví dụ bạn là người vị trí Bắc (là người đánh cuối cùng trong vòng), nếu 1 trong 3 người đánh trước đã ăn quan thì bạn mất điều kiện Double Riichi mà chỉ là Riichi thông thường. Thứ tư là bài của bạn là kín.
2. Yaku Trung cấp (2 han)
STT Tên Yaku Điều kiện Yêu cầu Kín/Mở
1 Sanshoku Doujun

Tam Sắc Đồng Thuận

Có 3 bộ Sảnh giống hệt nhau về số, nhưng khác chất (Vạn, Văn, Sách). Kín (2 Han) / Mở (1 Han)
2 Ittsu

Nhất Khí Thông Quán

Có Sảnh 1-2-3, 4-5-6, và 7-8-9 cùng một chất. Kín (2 Han) / Mở (1 Han)
3 Toitoihou

Đối Đối Hòa

Bài được tạo thành từ 4 bộ Phỗng (Pong) và 1 đôi. Kín hoặc Mở
4 Sanankou

Tam Ám Khắc

3 bộ Phỗng Kín (Ankou) trong bài. Kín
5 Shousangen

Tiểu Tam Nguyên

Có 2 Phỗng Rồng (Pong) và 1 Đôi Rồng (Pair) (Trắng/Xanh/Đỏ). Kín hoặc Mở
6 Honroutou

Hỗn Lão Đầu

Bài chỉ gồm các quân Terminal (1, 9) và Honor (Gió, Rồng). Kín hoặc Mở
7 San Kantsu

Tam Khai Tử

3 bộ Khổng (Kong) trong bài. Kín hoặc Mở
8 Chiitoitsu

Thất đôi

Bài được tạo thành từ 7 Đôi riêng biệt (không có Khan).

 

Kín bắt buộc
Chiitoitsu – Trường hợp Yaku 2 han đặc biệt: Thứ nhất trường hợp này không chỉ là Yaku mà nó tính là 1 thế Ù. Thế Ù này khác hoàn toàn bình thường với kiểu 4 bộ và 1 đôi. Thứ 2 là nó không có Khan. Tức là nếu bài bạn có 1 Khan thì không được tính là 2 đôi do vậy không đủ điều kiện của Yaku này. Nó là 1 thế Ù nên ví dụ bạn đang có 6 đôi là lẻ 1 quân thì bạn có thể bốc hoặc ăn từ người khác đánh ra quân này để Ù.

tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-7

3. Yaku Cao cấp (3 han)
STT Tên Yaku Điều kiện Yêu cầu Kín/Mở
1 Junchan

Thuần Toàn Đới Yêu Cửu

Tất cả bộ/đôi đều có chứa Terminal (1, 9), không có Rồng/Gió. Kín (3 Han) / Mở (2 Han)
2 Honitsu

Hỗn nhất sắc

Bài là một chất duy nhất (Vạn, Văn, hoặc Sách) kết hợp với các quân Gió/Rồng. Kín (3 Han) / Mở (2 Han)
3 Ryanshou

Lưỡng thuận

hai cặp sảnh giống hệt nhau. Kín bắt buộc
Junchan – giải thích chi tiết thêm về Yaku này như sau: Thứ nhất tất cả bộ như Sảnh, Phỗng, Khan, Đôi đều phải chứa ít nhất 1 quân 1 hoặc 9, ví dụ như Sảnh 1 sách, 2 sách, 3 sách, hoặc Đôi 9 văn, 9 văn. Thứ 2 là không có quân Rồng hoặc quân Gió.
4. Yaku siêu cấp (6 han)
STT Tên Yaku Điều kiện Yêu cầu Kín/Mở
1 Chinitsu

 Thanh Nhất Sắc

Toàn bộ 14 quân bài chỉ thuộc một chất duy nhất (Vạn, Văn, hoặc Sách). Kín (6 Han) / Mở (5 Han)
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-11
Đánh 6 Văn đi, hô Riichi và đợi Thanh Nhất Sắc
5. Yaku siêu hiếm (điểm tối đa)
STT Tên Yaku Điều kiện
1 Kokushi Musou

Thập tam yêu cửu

Bài phải có 13 quân nhất, cửu và Gió, Rồng (1, 9 của 3 chất, 4 Gió, 3 Rồng), và quân thắng là một trong 13 quân đó.
2 Suuankou

Tứ Phỗng kín

4 bộ Phỗng Kín (Ankou) và 1 đôi.
3 Daisangen

Đại Tam Nguyên

Có Phỗng của cả 3 quân Rồng (Trắng, Xanh, Đỏ).
4 Tsuuiisou

Tự nhất sắc

Bài chỉ gồm các quân Gió và Rồng (không có quân số).
5 Chinroutou

Thanh Lão Đầu

Bài chỉ gồm các quân 1 và 9 của các chất số (không có Gió/Rồng).
6 Suukantsu

Tứ khai tử

4 bộ Khan (Kong) trong bài.
7 Daisūshi

Đại tứ hỷ

Có Phỗng của cả 4 quân Gió (Đông, Nam, Tây, Bắc).
Lưu ý:
Kokushi Musou còn gọi là Thập tam yêu cửu là 1 trong những Yaku siêu hiếm. Trước hết thì Yaku này rơi vào tình huống được tính Ù đặc biệt (không phải Ù thông thường gồm 4 bộ và 1 đôi). Thứ 2 là 13 quân Mạt chược thuộc 13 loại khác nhau gồm:
• Ba quân số 1: 1 Sách, 1 Văn, 1 Vạn
• Ba quân số 9: 9 Sách, 9 Văn, 9 Vạn
• Bốn quân gió: Đông, Nam, Tây, Bắc
• Ba quân rồng: Rồng trắng, Rồng xanh, Rồng đỏ
Thứ 3 là quân đợi Ù là 1 trong 13 quân trên (như vậy khi Ù thì sẽ có 1 đôi và 12 quân lẻ).
Trong số tất cả Yaku của Mạt chược, Kokushi Musou cùng với Chiitoitsu (Thất Đôi) là hai thế Ù đặc biệt, không tuân theo cấu trúc “4 bộ + 1 đôi” thông thường.
28 Yaku còn lại đều yêu cầu bài Ù phải đạt được 4 bộ và 1 đôi.

5. Cược điểm trong Mạt Chược

Bên cạnh phần tính điểm và Yaku, Mạt chược Nhật Bản còn có một yếu tố thú vị khác là Cược điểm (Bet points) — nhằm tăng thêm tính chiến thuật và hồi hộp cho ván đấu.
Cược điểm có thể xảy ra trong ba tình huống chính:

a) Cược trong trạng thái Riichi

• Khi người chơi đạt điều kiện Riichi (tay kín, đang Tenpai) và tuyên bố “Riichi!”, họ phải đặt cược 1000 điểm.
• Số điểm này sẽ được trao cho người thắng ván đó.
• Trường hợp ván hòa, toàn bộ điểm cược Riichi sẽ được giữ lại, và người thắng ván tiếp theo sẽ nhận toàn bộ số điểm cược này.

b) Cược khi Khổng (Kan)

• Khi một người chơi Khan (Khổng) — tức tạo thành bộ 4 quân giống nhau — có thể đặt cược thêm 1000 điểm tương tự Riichi.
• Tuy nhiên, việc cược hay không cược trong tình huống này không bắt buộc, mà phụ thuộc vào luật của bàn hoặc thỏa thuận trước khi chơi.
• Một số bàn chơi online hoặc nghiệp dư bỏ qua phần cược này.

6. Kết thúc ván Mạt chược

• Khi một người Ù, ván Mạt chược kết thúc ngay.
• Nếu bốc hết tường mà không ai Ù, ván đó hòa
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-8

7. Tính điểm ván Mạt chược

a. Khi ván Mạt chược kết thúc bằng Ù sẽ chuyển sang phần tính điểm cho người Ù và từ đó chia điểm cho từng người còn lại. Trường hợp ván đó Ù do bốc bài thì người thắng sẽ thu tổng điểm từ 3 người chơi còn lại. Trường hợp Ù do ăn quân thì người thắng thu điểm từ người bị đánh Ù. Với các phiên bản Mạt chược online thì việc tính toán điểm số do máy tính tự động. Với các phiên bản trực tiếp thì người chơi sẽ có 1 bảng để dò điểm số và người chơi lâu năm có thể thuộc lòng các dòng phổ biến. Một đặc biệt nữa trong Mạt chược là nhà Cái (người chơi ngồi vị trí Đông) trả gấp đôi những người chơi còn lại và đương nhiên khi họ thắng họ cũng sẽ nhận nhiều hơn. Ví dụ với mốc điểm của 5 han (gọi là Mangan) của Nhà Con thì là 8000 điểm nhưng của nhà Cái thì là 12000 điểm. Cụ thể chia điểm như sau:
Với Nhà Con họ thắng Mangan do bốc Ù họ nhận 8000 điểm trong đó: Nhà Cái trả 4000 điểm và 2 người còn lại mỗi người trả 2000 điểm.
Với nhà Cái khi họ thắng Mangan do bốc Ù họ nhận 12000 điểm trong đó mỗi Nhà Con họ trả 4000 điểm.
b. Khi ván Mạt chược kết thúc Hòa sẽ xét trạng thái bài của từng người chơi. Trạng thái Tenpai (còn gọi là Nghe tức là đang chờ Ù) và trạng thái Noten (chưa đạt trạng thái chờ Ù).
– Nếu cả 4 người chơi đều cùng trạng thái Tenpai hoặc Noten – không ai thắng, không ai thua không trao đổi điểm.
– Nếu 4 người chơi khác nhau trạng thái Tenpai/Noten sẽ trao đổi điểm và tổng điểm luôn là 3000 điểm – người chơi Noten phải trả cho người chơi Tenpai. Cụ thể: Nếu 3 người chơi Noten thì mỗi người phải trả cho người Tenpai 1000 điểm (người Tenpai nhận 3000 điểm), nếu 2 người Noten thì mỗi người phải trả 1500 điểm (mỗi người Tenpai nhận 1500 điểm), nếu 1 người Noten thì phải trả cả 3000 điểm (mỗi người Tenpai nhận được 1000 điểm).

8. Cách tính điểm chi tiết của Mạt chược

Điểm Mạt chược được tính từ 2 yếu tố cấu thành là Han và Fu

a. Han

Điểm Han = Han thưởng + Han từ Yaku
– Han thưởng như tôi đã viết trên, điểm này gồm: Dora/Ura và quân 5 đỏ mang lại. Với mỗi quân bài sẽ nhận 1 điểm han.
– Han Yaku là điểm han của tất cả Yaku thỏa mãn điều kiện

b. Fu

Điểm Fu = Fu khởi điểm + Fu cộng thêm
Fu khởi điểm:
Ù do ăn: 30 Fu
Ù tự bốc: 20 Fu
Ù thất đôi (7 đôi): 25 Fu
Fu cộng thêm: giành cho Đôi, Phỗng, Khan và cách đợi Ù.
Điểm Fu sau khi cộng sẽ được làm tròn lên bộ số 10. Ví dụ 22 Fu được tính là 30 Fu.
Yếu tố Giá trị Fu Ghi chú
Đôi (Mắt)
Đôi Rồng / Gió Vòng / Gió Vị 2 (Đôi Yakuhai)
Phỗng Kín/Mở
Phỗng Mở (Đơn giản 2-8) 2 (Mở, số 2-8)
Phỗng Kín (Đơn giản 2-8) 4 (Kín, số 2-8)
Phỗng Mở (1, 9, Gió, Rồng) 4 (Mở, số 1, 9, Gió, Rồng)
Phỗng Kín (1, 9, Gió, Rồng) 8 (Kín, số 1, 9, Gió, Rồng)
Khan
Khan Mở Gấp 4 Phỗng Tức là 8 Fu (đơn giản) hoặc 16 Fu (1, 9, Gió, Rồng)
Khan Kín Gấp 8 Phỗng Tức là 16 Fu (đơn giản) hoặc 32 Fu (1, 9, Gió, Rồng)
Cách Đợi
Đợi Giữa / Đợi Cạnh / Đợi Đôi 2 (Đợi 2 Đầu không cộng Fu)

c. Tra bảng tính điểm

Sau khi có điểm Han và Fu người chơi sẽ tra điểm theo bảng
Han / Fu 20 Fu 30 Fu 40 Fu 50 Fu 60 Fu 70 Fu
1 Han N/A 1000 1300 1600 2000 2300
2 Han 1300 2000 2600 3200 3900 Mangan (8000)
3 Han 2600 3900 5200 6400
4 Han 5200 7700 Mangan (8000)
5 Han Mangan (8000)
Ngay trên bảng điểm thì bạn sẽ thấy trường hợp 1 Han – 20 Fu có ghi kết quả N/A, thực tế thì trường hợp này không thể xảy ra.
Những trường hợp từ 5 Han trở lên gọi là thắng lớn thì sẽ không tính điểm Fu nữa và có bảng riêng.
Tên Giới Hạn Han tối thiểu Nhà Con/ Nhà Cái
Mangan 3 Han / 70 Fu hoặc 4 Han / 40 Fu hoặc 5 Han / bất kỳ Fu 8000/12000
Haneman 6 Han (hoặc 5 Han / 90 Fu) – 7 Han 12000/18000
Baiman 8 Han – 10 Han 16000/24000
Sanbaiman 11 Han – 12 Han 24000/36000
Yakuman 13 Han trở lên 32000/48000
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-7
Như ván Ù này, tôi được 2 han Dora (2 quân 3 sách), Riichi được 1 han, Ura – không có, bài kín tôi được 1 han, yaku 7 đôi tôi được 2 han. Tổng 6 han. Ù 7 đôi luôn là 25 Fu. Thắng 12000 điểm.

IV. Hoa và Mùa – Tám biểu tượng của thời gian và nhân duyên

Trong luật Mạt Chược Nhật Bản (Riichi Mahjong), bộ bài chỉ gồm 136 quân, không bao gồm Hoa và Mùa. Tuy nhiên, ở nhiều biến thể khác như Mạt Chược Trung Quốc, Hồng Kông hay Việt Nam, tám quân đặc biệt này lại mang ý nghĩa rất thú vị, tượng trưng cho thiên thời – nhân duyên.
Phần dưới đây tôi giới thiệu thêm để bạn hiểu rõ hơn về chúng.

1. Bản chất của các quân Hoa và Mùa

• Tổng cộng có 8 quân đặc biệt:
o 4 quân Hoa: Mai (Plum), Lan (Orchid), Cúc (Chrysanthemum), Trúc (Bamboo)
o 4 quân Mùa: Xuân (Spring), Hạ (Summer), Thu (Autumn), Đông (Winter)
• Đây là quân thưởng (bonus tiles) — không nằm trong hệ thống tạo Ù (4 bộ + 1 đôi).
• Chúng chỉ mang giá trị điểm thưởng hoặc thắng đặc biệt, tùy theo luật chơi áp dụng.

2. Khi người chơi rút được Hoa hoặc Mùa

• Ngay khi rút được quân Hoa hoặc Mùa hoặc chia bài được, người chơi đặt quân đó ra riêng, ngửa lên bàn, rồi rút thêm 1 quân khác từ “tường thành”.
• Điều này có nghĩa là:
→ Hoa/Mùa không tính vào 14 quân bài trên tay.
→ Mỗi quân Hoa/Mùa chỉ là điểm thưởng thêm, không làm “lẻ bài”.
Ví dụ:
Nếu bạn đang có 13 quân trên tay và rút được “Mùa Xuân”,
bạn sẽ đặt Mùa Xuân ngửa lên, rút thêm 1 quân khác từ cuối tường,
để vẫn duy trì đủ 13 quân trên tay (và quân vừa rút có thể dùng để Ù).

3. Cách tính điểm thưởng

• Nếu rút được Hoa hoặc Mùa trùng với vị trí chỗ ngồi, bạn sẽ được thưởng thêm điểm lớn.
Ví dụ:
o Ngồi hướng Đông → được thưởng nếu rút được Mùa Xuân hoặc Hoa Mai.
o Ngồi hướng Nam → thưởng khi rút được Mùa Hạ hoặc Hoa Lan, v.v.
• Nếu thu thập đủ 4 quân Hoa hoặc 4 quân Mùa, người chơi sẽ nhận thưởng cực cao.
• Trường hợp hiếm nhất là thu đủ cả 8 quân Hoa và Mùa — được gọi là
“Bát Hoa Toàn Khai” (八花全开).
Trong một số biến thể, đây được xem là một dạng Ù đặc biệt, người chơi thắng tối đa ngay lập tức, tương tự như các Yakuman trong Riichi Mahjong, điểm thắng tối đa.

V. Những thế Ù hay và đẹp – khi vận mệnh hòa cùng trí tuệ

Không phải mọi “Ù” đều giống nhau. Trong Mạt Chược, có những thế Ù được coi là tuyệt phẩm – không chỉ vì điểm cao, mà vì thế bài đạt đến sự hài hòa tuyệt đối, như một tác phẩm nghệ thuật được dàn dựng tỉ mỉ. Người Trung Hoa gọi đó là “Mỹ hồ” (美胡) – Ù đẹp. Dưới đây là những thế Ù đẹp sẽ rất tuyệt vời nếu ai đó có được dù 1 lần trong đời.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-3

1. Thập tam yêu (十三么) – Ù của định mệnh

Thế Ù này dựa trên Yaku Kokushi Musou. Tên đầy đủ của thế Ù này là Thập Tam Yêu Cửu hay còn gọi là Quốc Sĩ Vô Song.  Một trong những thế Ù hiếm nhất và thiêng liêng nhất. Tay bài gồm 13 quân khác nhau, đại diện cho tất cả các đầu mút và quân đặc biệt:
1 Văn, 1 Vạn, 1 Sách, 9 Văn, 9 Vạn, 9 Sách, Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung, Phát, Bạch. Người chơi chỉ cần một quân trùng trong 13 quân này để Ù. Tổng 14 quân thì chỉ có 1 đôi duy nhất.
Điều đặc biệt:
Thế Ù này không theo quy luật “4 bộ + 1 đôi” thông thường, mà là một dạng Ù tự nhiên, mang tính biểu tượng, tượng trưng cho:
• Sự toàn vẹn của vũ trụ, vì có đủ mọi yếu tố đối nghịch (đầu và cuối, đông tây nam bắc, thiện ác – trắng đỏ xanh).
• Vận khí cực thịnh: vì gần như không thể sắp xếp được bằng tính toán, chỉ có thể gặp qua may mắn và duyên số.
Ý nghĩa: tượng trưng cho vũ trụ tròn đầy, nơi mọi yếu tố đối nghịch cùng tồn tại. Ù này được ví như “trời cho”, hiếm thấy như sao băng — không thể tính toán, chỉ có thể gặp.
Người Ù được Thập Tam Yêu, người Trung Hoa tin rằng “vận khí đã chạm tới cực thịnh.”

2. Đại Tứ Hỷ (大四喜) – Ù của quyền lực

Thế Ù này dựa trên Yaku cùng tên Daisūshi – Đại Tứ Hỷ. Tay bài gồm bốn bộ Phỗng/Khan gió Đông, Tây, Nam, Bắc cùng một đôi bất kỳ.
Đây là Ù “trời long đất lở” vì cực kỳ khó và điểm cao nhất nhì trong Mạt Chược.
Ý nghĩa: bốn hướng tượng trưng cho trời đất hoàn chỉnh, và người sở hữu Ù này được xem như “điều khiển bốn phương” – biểu tượng của quyền lực và địa vị.

3. Đại Tam Nguyên (大三元) – Ù của phú quý

Thế Ù này dựa trên Yaku cùng tên Daisangen – Đại Tam Nguyên.  Gồm ba bộ Phỗng/Khan của Trung, Phát và Bạch, cùng hai bộ còn lại bất kỳ.
Ba quân Rồng tượng trưng cho phúc – lộc – thọ, và Ù này được coi là vận cát tường tột bậc.
Ý nghĩa: người Ù được Ù này trong các dịp đầu năm thường được chúc là “phát tài suốt cả năm”.

4. Cửu Liên Bảo Đăng – Khi bài hóa thành đèn báu

Thế Ù này dựa trên Yaku Chinitsu – Thanh Nhất Sắc. Đây là thế bài mà ngay cả những cao thủ Mạt Chược kỳ cựu cũng hiếm khi gặp được trong đời. Tôi rất thích thú với thế Ù này và sẽ phân tích cho các bạn thấy nó thú vị thế nào. Với các Yaku thuộc dạng siêu hiếm thì thế Ù tương ứng nó cũng sẽ ăn điểm tối đa nhưng với Chinitsu – Thanh Nhất Sắc thì chỉ là 6 han/5 han tùy vào bài kín hoặc mở. Cụ thể nội dung Yaku này là Toàn bộ 14 quân bài chỉ thuộc một chất duy nhất (Vạn, Văn, hoặc Sách). Ví dụ chúng ta đang có 14 quân bài duy nhất 1 nhóm Văn gồm: 111 văn, 123 văn, 444 văn, 567 văn và đôi 9 văn. Bài này đủ điều kiện Yaku và nhận 6 han hoặc 5 han tùy vào kín hoặc mở. Nhưng duy nhất 1 trường hợp của Yaku này có thể gọi là tuyệt định với cấu trúc như sau.
1112345678999 + 1 quân bất kỳ cùng bộ. Quân Ù này có thể là bất kì quân nào từ 1 – 9.
Ví dụ:
Nếu bạn chơi bộ Vạn và có tay bài:
1112345678999 đều là quân Vạn
→ Chỉ cần bốc thêm bất kỳ quân Vạn nào (từ 1 đến 9) là Ù Cửu Liên Bảo Đăng. Tức là với bất kì quân nào thì bạn đều có thể tách ra thành 4 bộ và 1 đôi của cùng chất Vạn. Thế Ù này không phải 5 han/6 han như thông thường mà được tính điểm han tối đa.
Ý nghĩa văn hóa:
“Cửu” (9) tượng trưng cho cực thịnh, vĩnh cửu và hoàn mỹ trong tư tưởng Trung Hoa.
“Liên Bảo Đăng” nghĩa là chín ngọn đèn báu nối liền nhau, biểu trưng cho ánh sáng soi rọi con đường giác ngộ – không chỉ là thắng lợi mà là đạt đến trí tuệ viên mãn.
Trong triết học phương Đông, số 9 là con số cao nhất của dương khí, nên “Cửu Liên Bảo Đăng” ẩn dụ cho cảnh giới tối cao của nhân sinh, người đạt Ù này được xem như người thấu hiểu thiên mệnh.

5. Toàn Phong (字一色) – Ù của người tu hành

Thế Ù này dựa trên Yaku Tsuuiisou – Tự nhất sắc. Toàn bộ tay bài chỉ gồm gió và rồng, không có quân số. Rất hiếm, vì người chơi phải bỏ qua toàn bộ chuỗi thông thường. Nhóm gió và Rồng là các quân không thể ghép thành Sảnh nên chỉ có Đôi, Phổng hoặc khó hơn là Khan hơn nữa tổng 2 nhóm chỉ có 28 quân. Cho nên thế Ù này cũng cực kì hiếm khó và thanh cao.
Ý nghĩa: tượng trưng cho thoát tục, thanh cao, như người đã “ra ngoài vòng nhân gian”, đạt tới cảnh giới tĩnh lặng.

6. Thiên Ù (天胡)

Đây là thế Ù may mắn nhất và chỉ giành cho Nhà Cái. Ù ngay lập tức với 14 quân bài được chia ban đầu. Thế Ù này được tính điểm là 13 han.

7. Địa Ù (地胡)

Đây là thế Ù may mắn thứ hai và chỉ giành cho Nhà Con. Điều kiện là Ù ngay khi người đó bốc quân bài đầu tiên và trước đó không ai ăn quân nào (bao gồm: sảnh, phỗng, khan). Thế Ù này được tính điểm là 13 han.
tro-choi-dan-gian-luat-choi-mat-chuoc-9

Kết luận

Mạt Chược không chỉ là một trò chơi giải trí, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa chiến thuật, vận may và văn hóa Á Đông. Từ cách sắp xếp quân bài, tính điểm, cho đến các thế Ù đặc biệt – mọi chi tiết trong luật chơi Mạt Chược đều thể hiện chiều sâu và sự logic hiếm có.
Khi hiểu rõ cách chơi Mạt Chược và nắm vững các quy tắc cơ bản, bạn sẽ thấy trò chơi này không hề “khó” như tưởng tượng. Mỗi ván bài là một hành trình trải nghiệm – nơi người chơi vừa rèn luyện tư duy, khả năng quan sát, vừa tận hưởng cảm giác hồi hộp khi chờ đợi quân bài quyết định.
Dù chơi trực tiếp cùng bạn bè hay trên các nền tảng online, Mạt Chược vẫn giữ trọn sức hấp dẫn cổ điển – một trò chơi trí tuệ mang lại niềm vui, sự kết nối và đôi khi là chút may mắn bất ngờ.
Nếu bạn đã từng yêu thích Cờ Vây hay những trò chơi chiến thuật khác, thì chắc chắn Mạt Chược sẽ là một thế giới mới đầy cuốn hút đáng để khám phá.

Câu hỏi thường gặp!

Một bộ Mạt Chược tiêu chuẩn có 136 quân bài, chia thành 3 nhóm chính:

  • Bộ Số (108 quân) gồm 3 loại: Vạn, Sách, và Văn, mỗi loại từ 1–9, có 4 bản giống nhau.

  • Bộ Gió (16 quân): Đông, Nam, Tây, Bắc, mỗi loại 4 quân.

  • Bộ Rồng (12 quân): Rồng Trắng, Rồng Xanh, Rồng Đỏ, mỗi loại 4 quân.
    Một số phiên bản (như Mạt Chược Trung Quốc) có thêm 8 quân Hoa và Mùa, nâng tổng số lên 144 quân.
    Khi bắt đầu ván, mỗi người chơi được chia 13 quân, riêng Nhà Cái (gió Đông) được 14 quân để đánh đầu tiên.

Ù” (hoặc “Hu”) là khi người chơi hoàn thành bộ bài hợp lệ, tức có thể kết thúc ván và giành chiến thắng.
Cấu trúc Ù cơ bản là 4 bộ + 1 đôi, trong đó mỗi bộ có thể là:

  • Phỗng (Pon): 3 quân giống nhau.

  • Sảnh (Chi): 3 quân liên tiếp cùng chất.
    Ngoài ra còn có các thế Ù đặc biệt như Thất Đôi (Chiitoitsu), Thập Tam Yêu Cửu (Kokushi Musou). Các thế Ù này đặc biệt vì chúng không tuân theo cấu trúc 4 bộ + 1 đôi.

Cách tính điểm Mạt Chược (đặc biệt là phiên bản Nhật Bản – Riichi Mahjong) dựa vào hai yếu tố chính:

  • Han: điểm thưởng cho các Yaku (thế Ù). Càng nhiều Han, bài càng giá trị.

  • Fu: điểm cơ bản, tính theo cấu trúc tay, cách Ù (Tsumo hoặc Ron), và tình huống đặc biệt.
    Điểm cuối cùng được tính bằng công thức dựa trên Han Fu, sau đó quy đổi ra điểm phạt/thưởng giữa người chơi.

Cả hai đều dựa trên cùng nguyên tắc cơ bản, nhưng khác nhau ở chi tiết luật và cách tính điểm:

Đặc điểm Mạt Chược Nhật Bản (Riichi) Mạt Chược Trung Quốc
Yaku (thế Ù) Phải có ít nhất 1 Yaku mới được Ù Không bắt buộc Yaku
Cược Riichi Có cược 1000 điểm khi Tenpai Không có khái niệm cược
Tổng số quân 136 quân 144 quân (có Hoa & Mùa)
Cách tính điểm Dựa trên Han + Fu, rất chi tiết Dựa trên cấp Ù, đơn giản hơn
Tốc độ ván chơi Chiến thuật, chậm, đậm tính đọc bài Nhanh, trực tiếp và thiên về may mắn

Các quân Hoa và Mùa (gồm 8 quân: 4 Hoa, 4 Mùa) không dùng để tạo bộ, nhưng tính điểm thưởng thêm.

  • Khi rút được quân Hoa hoặc Mùa, người chơi đặt ra ngoàirút bù 1 quân khác.

  • Mỗi quân Hoa hoặc Mùa trùng với hướng gió của người chơi sẽ được tính thêm điểm thưởng (thường 1 Han).
    Trong luật Nhật (Riichi), các quân này không được sử dụng, nhưng trong luật Trung Quốc thì có thể giúp người chơi thắng nhanh hơn nhờ cộng điểm phụ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục lục

Mục lục dính